Có 2 kết quả:
內疚 nèi jiù ㄋㄟˋ ㄐㄧㄡˋ • 内疚 nèi jiù ㄋㄟˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guilty conscience
(2) to feel a twinge of guilt
(2) to feel a twinge of guilt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guilty conscience
(2) to feel a twinge of guilt
(2) to feel a twinge of guilt
Bình luận 0